- Tặng gói món quà: Phiếu xăng, phiếu thay nhớt, tappi sàn, cặp che nắng, khăn lau xe,...
- Tặng gói bảo dưỡng 1.000km, 50.000km và 100.000km. Hỗ trợ đăng ký và giao xe trên toàn quốc.
- Ngoài ra chúng tôi còn bán các dòng xe khác của Toyota như: Toyota Innova, Toyota Fortuner, Toyota Camry, Toyota Yaris,... Địa chỉ: Công ty TNHH Toyota Hiroshima Tân Cảng. 220 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Toyota HIACE
Giá xe Toyota Hiace lăn bánh tham khảo (ĐVT: Triệu VNĐ) | ||||
Phiên bản xe | Giá công bố | Giá lăn bánh (Tp.HCM) | Giá lăn bánh (Hà Nội) | Giá lăn bánh (Tỉnh) |
Toyota Hiace 3.0L DAT | 1,176 | 1,204 | 1,204 | 1,204 |
- Giá xe Hiace 3.0L DAT máy dầu chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi trong tháng nếu có. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để đặt xe Hiace giao sớm toàn quốc.
- Màu sắc: Trắng và Bạc
- Xuất xứ: nhập khẩu
Toyota Hiace là mẫu xe 15 chỗ ngồi được mệnh danh là “cá mập” bởi ngoại hình to con, mập mạp. Xe được các công ty vận tải, doanh nghiệp lựa chọn bởi tính kinh tế cao, ít hỏng vặt, tiết kiệm xăng tối ưu.
Xe sử dụng khối động co dầu 3.0L KD-FTV cho công suất 142 mã lực và 300 Nm mô men xoắn. Toàn bộ sức mạnh được truyền xuống hệ dẫn động cầu sau thông qua hộp số sàn 5 cấp.
So với bản cũ, Toyota Hiace 2020 đang có những cải tiến quan trọng về hệ thống an toàn khi có khởi hành ngang dốc và cân bằng điện tử. Ngoài ra, các thông số như trục cơ sở tăng 1290 mm, khoảng để chân gia tăng 166 mm, khoảng cách từ đầu đến trần khi ngồi tăng thêm 40 mm giúp người dùng tận dụng được khoang cabin rộng và thoáng hơn khi ngồi.
Thông số kỹ thuật
Tên xe | Toyota Hiace 2020 |
Số chỗ ngồi | 15 chỗ ngồi |
Kiểu xe | Minivan |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Kích thước DxRxC | 5915 x 1950 x 2280 mm |
Không tải | 2540 – 2550 kg |
Chiều dài cơ sở | 3860 mm |
Động cơ | 1GD – FTV |
Dung tích công tác | 2755cc |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Dung tích bình nhiên liệu | 65 lít |
Công suất cực đại | 174 mã lực tại 3400 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 420 Nm tại 1600-2400 vòng/phút |
Hộp số | Số sàn 6 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu sau |
Treo trước/sau | Thanh giằng MacPherson/nhíp lá |
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt |
Khoảng sáng gầm xe | 185 mm |
Cỡ mâm | 16 inch |
Trợ lực lái | Thủy lực |
-----------------------------
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI VÀ BÁO GIÁ

Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.